Máy Photocopy Màu Fuji Xerox DocuCentre - V C2263
Giá trên Website chỉ để tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ để nhận chính sách giá tốt nhất cho đại lý và khách lẻ.
XESCO CAM KẾT:
- Hàng chính hãng, nguyên đai, nguyên kiện.
- Bảo hành chính hãng, theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Đầy đủ giấy chứng nhận CO, CQ.
- Lắp đặt tận nơi, hướng dẫn sử dụng tận tình - chu đáo.
Dòng máy DocuCentre-VC2263 được trang bị các chức năng hiện đại trong một cấu hình
cao cấp. Thiết kế nhỏ gọn nên không cần lựa chọn nơi đặt, linh hoạt trong mọi môi trường làm việc
đa dạng. Ngoài việc cải thiện chất lượng hình ảnh, thiết bị này còn tăng cường khả năng hiển thị và
khả năng thao tác, bất kỳ ai cũng có thể sử dụng.
Vận hành yên tĩnh không làm ảnh hưởng khả năng tập trung, thiết kế có xem xét đến các tính năng
môi trường.
Với tính năng tuyệt vời trong một kết cấu nhỏ gọn, thiết bị này là một đối tác tiềm năng đáng tin cậy
nhất định phải có trong văn phòng của bạn.
Chức Năng cơ bản / chức năng sao chụp | |
Dung lượng bộ nhớ | 4GB (Tối đa: 4GB) |
Dung lượng khay giấy | Chuẩn: Khay 1 (500 tờ), Khay tay (96 tờ) Tùy chọn: Mô đun 1 khay (500 tờ), mô đun 03 khay (500 tờ x 3) Tối đa: 2.096 tờ (Chuẩn + mô đun 3 khay) |
Dung lượng ổ cứng | 160GB hoặc lớn hơn (Dung lượng sử dụng: 128GB) |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa 297x 432 mm (A3, 11 x 17'') cho cả Tờ bản in và Sách |
Khổ giấy tối đa | A3, 11 x 17'' |
Kiểu | Bảng điều khiển |
Mức tiêu thụ điện | AC220V: 1.76kW hoặc ít hơn |
Sức chứa của Khay Giấy ra | Phần trung tâm phía trên: 250 tờ (A4LEF) Phần trung tâm phía dưới: 250 tờ (A4LEF) |
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên | Trắng đen: 5.9 giây ; Màu: 8.1 giây |
Thời gian khởi động | 30 giây hoặc ít hơn, 22 giây nếu nguồn điện bật (nhiệt độ phòng là 23 độ C) |
Tốc độ sao chụp liên tục | A4LEF/B5LEF 20 trang / phút A4 16 trang/ phút B5/ A3 11 trang/ phút B4 13 trang/ phút |
Trọng lượng | 68kg 87 kg (Khi gắn thêm 1 khay) 95kg (Khi gắn thêm 3 khay) |
Trọng lượng giấy | Khay 1 60-256gsm Khay tay 60 - 216 gsm |
Độ phân giải In | 1200 x 2400dpi |
Độ phân giải In | 600 x 600 dpi, 1200 x 2400 dpi |
Độ phân giải Quét | 600 x 600 dpi |
Chức Năng in | |
HĐH chuẩn (trình điều khiển MAC OS ) | Chuẩn (trình điều khiển Mac OS X Driver): OS X 10.10/ 10.9/ 10.8, Mac OS X 10.7/10.6/10.5 |
HĐH chuẩn (trình điều khiển PCL ) | Chuẩn (trình điều khiển PCL): Windows®10(32bit), Windows®10 (64bit), Windows®8.1(32 bit), Windows®8.1 (64bit), Windows®8 (32bit), Windows®8 (64bit), Windows®7 (32bit), Windows®7 (64bit), Windows Vista® (32bit), Windows Vista® (64bit), Windows Server®2012R2 (64bit), Windows Server®2012(64bit), Windows Server®2008 R2 (64bit), Server®2008 (32bit), Server®2008 (64 bit), Server®2003 (32bit), Server®2003 (64 bit) |
Kết nối | Ethenet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 |
Kiểu | Lắp sẵn |
Ngôn ngữ in Chuẩn | PCL5/PCL6 |
Ngôn Ngữ in Tùy chọn | Adobe® PostScript® 3™ |
Tốc độ In Liên tục | Giống như thông số kỹ thuật cơ bản/ Chức năng sao chụp |
Chức năng Scan (tùy chọn) | |
Kiểu | Màu, đen trắng |
Tốc độ quét [Bộ nạp và đảo bản gốc tự động] | Bộ nạp và đảo bản gốc tự động" "Trắng đen: 55 trang/ phút Màu: 55 trang/ phút (A4LEF, 200 dpi) |
Độ phân giải Quét | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Bộ Nạp và đảo bản gốc tự động | |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa A3, tối thiểu A5 |
Sức chứa | 110 tờ |
Tốc độ nạp giấy (A4LEF, 1 mặt) | 20 trang/ phút (4ALEF, 1 mặt) |
Trọng lượng giấy | 38-128gsm (2 mặt 50-128gsm) |
Bộ hoàn thiện tài liệu A1 (tùy chọn) | |
Dập ghim | Công suất A4: 50 tờ (hoặc ít hơn 90gsm ), B4 hoặc lớn hơn: 30 tờ (hoặc ít hơn 90gsm ) Kích cỡ giấy Tối đa: A3, 11x17'', Tối thiểu: B5LEF Vị trí: Dập ghim đơn |
Dung lượng khay giấy | Khay giấy ra: (Không có tính năng dập ghim) A4: 500 tờ, B4: 250 tờ, A3 hoặc lớn hơn: 200 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp*²: 250 tờ (Có dập ghim) 30 bộ |
Khổ giấy | Tối đa A3, 11 x 17" Tối thiểu : B5LEF |
Kích thước | Rộng 559 x Dài 448 x Cao 246 mm |
Loại | Sắp xếp (có chia bộ)/ Xếp chồng (Có chia bộ) |
Trọng lượng | 12kg |
Trọng lượng giấy | 60 -216 gsm |
Bộ hoàn thiện B1 (tùy chọn) | |
Dập ghim | Công suất: 50 tờ (hoặc ít hơn 90gsm ) Khổ giấy: Tối đa A3, 11 x 17" Tối thiểu : B5LEF Vị trí: Dập ghim đơn, dập kim ghép |
Hoàn thiện tài liệu dạng sách | Công suất: Dập ghim cho sách gấp đôi: 15 tờ, Tạo rãnh: 5 tờ Khổ giấy: Tối đa: A3, 11x17'', Tối thiểu: A4 Letter Định lượng giấy Dập ghim cho sách gấp đôi: 64 - 80gsm, Tạo rãnh: 64 - 105 gsm |
Khổ giấy | Tối đa A3, 11 x 17" Tối thiểu : B5LEF |
Kích thước | Rộng 657 x Dài 552 x Cao 1011 mm Rộng 657 x Dài 597 x Cao 1081 mm (Khi có lắp bộ Hoàn thiện tài liệu dạng sách) |
Loại | Sắp xếp (có chia bộ)/ Xếp chồng (Có chia bộ) |
Trọng lượng | 28 kg 37 kg (Khi có lắp bộ Hoàn thiện tài liệu dạng sách) |
Trọng lượng giấy | 60 -216 gsm |
Đục lỗ | Số lượng lỗ: 2- lỗ / 4-lỗ đục hoặc 2-lỗ / 3-lỗ đục (Thông số kỹ thuận tại hoa Kỳ) Kích cỡ giấy: A3, 11x17'', B4, A4, A4LEF, Letter, Letter LEF, B5LEF Trọng lượng giấy: 60 -200 gsm |